THÔNG BÁO ĐIỂM THI CÁC LỚP TCLLCT-HC
I. CÁC LỚP ĐANG HỌC
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K60 hệ KTT tại Trường
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K61 hệ KTT tại Trường
1. Bài A1
2. Bài A2
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K47 TT
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài 5
6. Bài 6
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K46 TT
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài 5
6. Bài 6
7. Bài 7
8. Bài 8
9. Bài NCTT
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K11 hệ KTT tại huyện Định Hóa
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài 5
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K12 hệ KTT tại TP Phổ Yên
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài thu hoạch NCTT
6. Bài 5
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K13 hệ KTT tại huyện Võ Nhai
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài B5
6. Bài NCTT
7. Bài 6
8. Bài 7
9. Bài 8
10. Bài 9
11. Bài 10
12. Bài 11
13. Bài 12
14. Bài 13
15. Điểm Tốt nghiệp Khối I
16. Điểm Tốt nghiệp Khối 2
17. Điểm Tốt nghiệp Khối 3
18. Điểm Khóa luận
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K10 hệ KTT tại huyện Đồng Hỷ
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài NCTT
6. Bài 5
7. Bài 6
8. Bài 7
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K58A hệ không tập trung
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K59 hệ không tập trung
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài thu hoạch NCTT
5. Bài A4
6. Bài 5
7. Bài 6
8. Bài 7
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K56 hệ không tập trung
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài 5
6. Bài thu hoạch NCTT
7. Bài 6
8. Bài 7
9. Bài 8
10. Bài 9
11. Bài 10
12. Bài 11
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT Khóa 1 tại Đại học Thái Nguyên
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài B5
6. Bài B6
7. Bài 7
8. Bài NCTT
9. Bài 8
10. Bài 9
11. Bài 10
12. Bài 11
13. Bài 12
14. Bài 13
15. Tốt nghiệp Khối I
16. Tốt nghiệp Khối II
17. Tốt nghiệp Khối III
18. Điểm Khóa luận
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT Khóa 1 tại Đại học Công Nghiệp
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài 5
6. Bài 6
7. Bài NCTT
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K57 hệ không tập trung
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài thu hoạch NCTT
5. Bài A4
6. Bài 5
7. Bài 6
8. Bài 7
9. Bài 8
10. Bài 9
11. Bài 10
12. Bài 11
13. Bài 12
14. Bài 13
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K58 hệ không tập trung
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài 5
6. Bài 6
7. Bài NCTT
8. Bài 7
9. Bài 8
----------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT K45 hệ tập trung
1. Bài A1
2. Bài A2
3. Bài A3
4. Bài A4
5. Bài thu hoạch NCTT
6. Bài B5
7. Bài B6
8. Bài 7
9. Bài 8
10. Bài 9
11. Bài 10
12. Bài 11
13. Bài 12
14. Bài 13
--------------------------------------------------------------------------------
II. CÁC LỚP ĐÃ TỐT NGHIỆP
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K14 Đại Từ
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Nghiên cứu thực tế
12. Điểm tốt nghiệp Khối kiến thức I
13. Điểm tốt nghiệp Khối kiến thức II
14. Điểm tốt nghiệp Khối kiến thức III
15. Điểm khóa luận tốt nghiệp
--------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K11 Phổ Yên
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
-------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K6 Đảng ủy Khối Các cơ quan Tỉnh
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Thu hoạch phần VII
12. Tốt nghiệp khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp khối kiến thức 3
15. Điểm khóa luận
--------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K14 Thành phố Thái Nguyên
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Thu hoạch phần VII
12. Điểm khóa luận tốt nghiệp
13. Tốt nghiệp Khối KT1
14. Tốt nghiệp Khối KT2
15. Tốt nghiệp Khối KT3
------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K1 Phú Lương hệ tập trung
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Thu hoạch phần VII
12. Điểm khóa luận TN
13. TN khối kiến thức 1
14. TN khối kiến thức 2
15. TN khối kiến thức 3
----------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K54 hệ không tập trung
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Thu hoạch phần VII
--------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K55 hệ không tập trung
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII NCTT
12. Điểm khóa luận tốt nghiệp
13. Khối kiến thức 1
14. Khối kiến thức 2
15. Khối kiến thức 3
-----------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K1 Đại học Khoa học
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Thu hoạch phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm khóa luận
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K2 Quân sự
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
---------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K44 TT
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
.....
11. Phần VII
12. Thi TN 1
13. Thi TN 2
14. Thi TN3
15. Khóa luận
-----------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K43 TT
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận tốt nghiệp
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K8 Sông Công
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
5. Phần V.1
6. Phần V.2
7. Phần V.3
8. Phần VI
9. Phần VII
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K10 Định Hóa
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận tốt nghiệp
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K11 Phú Bình
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận tốt nghiệp
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K1 Đại học Y - Dược
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận tốt nghiệp
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K50 hệ không tập trung
1. Phần I.1
2. Phẩn I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận tốt nghiệp
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K51 hệ không tập trung
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K52 hệ không tập trung
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm Khóa luận Tốt nghiệp
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K53 hệ không tập trung
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm Khóa luận
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC 12 Võ Nhai
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận tốt nghiệp
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC 13 Đại Từ
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Khóa luận Tốt nghiệp
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K42 hệ tập trung tại Trường
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Điểm thi tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm khóa luận tốt nghiệp
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K49 hệ không tập trung tại Trường
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Điểm thi tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm khóa luận tốt nghiệp
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K41 hệ tập trung tại Trường
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm Khóa luận Tốt nghiệp
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K13 hệ không tập trung tại thành phố Thái Nguyên
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm Khóa luận Tốt nghiệp
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K8 hệ không tập trung tại Phú Lương
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 1
13. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm Khóa luận Tốt nghiệp
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K10 hệ không tập trung tại Phổ Yên
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm thi học phần lớp TCLLCT-HC K48 hệ không tập trung tại Trường
1. Phần I.1
2. Phần I.2
3. Phần II
4. Phần III.1
5. Phần III.2
6. Phần IV
7. Phần V.1
8. Phần V.2
9. Phần V.3
10. Phần VI
11. Phần VII
12. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thứ 1
13. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 2
14. Điểm thi Tốt nghiệp Khối kiến thức 3
15. Điểm Khóa luận Tốt nghiệp
-------------------------------------------------